Có 2 kết quả:
龍豆 lóng dòu ㄌㄨㄥˊ ㄉㄡˋ • 龙豆 lóng dòu ㄌㄨㄥˊ ㄉㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dragon bean
(2) long bean
(2) long bean
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dragon bean
(2) long bean
(2) long bean
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh